DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ 2022-2026
STT | HỌ VÀ TÊN | GHI CHÚ |
Ngành Thông tin – Thư viện | ||
1 | Nguyễn Quốc Bảo | |
2 | Bùi Văn Dũng | |
3 | Hoàng Lệ Điều | |
4 | Nguyễn Mai Hân | |
5 | Nguyễn Văn Trung Hậu | |
6 | Lê My Hoàng | |
7 | Võ Ngọc Huyền | |
8 | Hồ Hoàng Nhật Hưng | |
9 | Lê Nguyễn Quốc Kiệt | |
10 | Bùi Ngọc Quỳnh Lam | |
12 | Vũ Thị Minh Lâm | |
13 | Nguyễn Thị Thùy Linh | |
14 | Trịnh Thùy Linh | |
15 | Lê Thanh Lợi | |
16 | Huỳnh Dương Vân Ly | |
17 | Lê Nguyễn Gia Minh | |
18 | Trần Huỳnh Trúc My | |
19 | Nguyễn Chúc Nỵ | |
20 | Đặng Dương Thị Ánh Nga | |
21 | Nguyễn Thanh Ngân | |
22 | Nguyễn Xuân Nghi | |
23 | Nguyễn Huỳnh Yến Ngọc | |
24 | Nguyễn Quỳnh Thảo Nguyên | |
25 | Nguyễn Thị Vân Nhã | |
26 | Trần Thanh Uyển Nhi | |
27 | Vương Văn Nhiều | |
28 | Phạm Nữ Thục Oanh | |
29 | Trần Kim Phượng | |
30 | Trần Đình Quang | |
31 | Trần Thị Kim Quy | |
32 | Vũ Phan Thanh Tuyền | |
33 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | |
34 | Lê Hồ Hưng Thịnh | |
35 | Nguyễn Thị Huệ Thơ | |
36 | Lê Thị Thu ThủY | |
37 | Bùi Thị Anh Thư | |
38 | Nguyễn Khã Ái Thy | |
39 | Trần Thùy Trang | |
40 | Mai Thị Xuân Trâm | |
41 | Nguyễn Thị Hương Trầm | |
42 | Huỳnh Bảo Trân | |
43 | Bùi Thanh Trúc | |
44 | Nguyễn Quốc Việt | |
45 | Huỳnh Thảo Vy | |
46 | Nguyễn Thị Kiều Vy | |
47 | Phạm Trần Bảo Hân | |
48 | Phạm Thành Tài | |
Ngành Quản lý thông tin | ||
1 | Lê Trọng Phúc An | |
2 | Nguyễn Thị Minh Anh | |
3 | Lê Lý Hoàng Anh | |
4 | Phạm Phương Thảo Anh | |
5 | Lê Tâm Bình | |
6 | Nguyễn Thị Sơn Ca | |
7 | Trần Khánh Duy | |
8 | Chung Nguyễn Dư | |
9 | Ngô Công Giang | |
10 | Bùi Kim Hồ | |
11 | Lương Gia Hân | |
12 | Phạm Thị Hiền | |
13 | La Tiến Hiền | |
14 | Trương Thị Thu Hiền | |
15 | Hồ Ngọc Hiệp | |
16 | Nguyễn Văn Hạnh | |
17 | Lữ Khánh Hoàng | |
18 | Phạm Thị Kim Huế | |
19 | Lâm Gia Huệ | |
20 | Phan Văn Hậu | |
21 | Võ Thúy Huyên | |
22 | Nguyễn Thị Lài | |
23 | Ngô Chung Lợi | |
24 | Nguyễn Hoàng Liêm | |
25 | Nguyễn Mai Xuân Linh | |
26 | Nguyễn Thị Diệu Linh | |
27 | Nguyễn Thanh Long | |
28 | Phạm Thị Hoàn Mỹ | |
29 | Nguyễn Thị Mỹ Nữ | |
30 | Danh Hoàng Nga | |
31 | Phạm Nguyễn Quế Ngân | |
32 | Trần Lê Thanh Ngân | |
33 | Đoạn Thanh Ngọc | |
34 | Phương Huỳnh Kim Ngọc | |
35 | Trần Phan Hạnh Nguyên | |
36 | Trần Thị Hải Nguyên | |
37 | Trần Thị Yến Nhi | |
38 | Dương Hà Yến Nhi | |
39 | Tăng Minh Nhật | |
40 | Huỳnh Thị Hồng Nhung | |
41 | Trần Thị Hoàng Như | |
42 | Lưu Hải Phú | |
43 | Tô Trúc Quỳnh | |
44 | Vũ Như Quỳnh | |
45 | Huỳnh Thị Thu Sang | |
46 | Phạm Hồng Sơn | |
47 | Lê Thanh Thảo | |
48 | Nghiêm Thị Ngọc Thảo | |
49 | Võ Nguyễn Minh Thơ | |
50 | Lê Tuấn Thành Thật | |
51 | Tạ Thanh Thu | |
52 | Chu Thị Minh Thư | |
53 | Nguyễn Lâm Xuân Thư | |
54 | Lê Trần Phương Thy | |
55 | Nguyễn Trần Tiến | |
56 | Nguyễn Khải Tín | |
57 | Nguyễn Trọng Tính | |
58 | Ngô Nguyễn Ánh Trang | |
59 | Đặng Huyền Trân | |
60 | Lâm Ngọc Trân | |
61 | Trần Tú Trinh | |
62 | Phạm Ngọc Thanh Trúc | |
63 | Đào Nguyễn Ngọc Tú | |
64 | Phan Thanh Uyên | |
65 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | |
66 | Võ Thị Hồng Vân | |
67 | Nguyễn Trường Xuân | |
68 | Nguyễn Huỳnh Hoàng Yến |
user
0