DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ 2021-2025
STT | HỌ VÀ TÊN | GHI CHÚ |
Ngành Thông tin – Thư viện | ||
1 | Dương Quế Anh | |
2 | Trương Ngọc Bích | |
3 | Nguyễn Trần Ánh Dương | |
4 | Huỳnh Hiểu Đan | |
5 | Lê Võ Đại Đỉnh | |
6 | Huỳnh Thị Cẩm Giang | |
7 | Nguyễn Song Hào | |
8 | Nguyễn Thùy Mỹ Hân | |
9 | Lê Mai Hân | |
10 | Nguyễn Ngọc Hân | |
12 | Nguyễn Hồng Hảo | |
13 | Đinh Lâm Mỹ Hoàng | |
14 | Nguyễn Minh Hoàng | |
15 | Huỳnh Gia Huy | |
16 | Nguyễn Thị Thu Hương | |
17 | Huỳnh Việt Kha | |
18 | Đỗ Yến Linh | |
19 | Phan Thị Mai Linh | |
20 | Nguyễn Trần Duy Long | |
21 | Trần Thị Thu Mẫn | |
22 | Nguyễn Đinh Bảo Ngọc | |
23 | Nguyễn Minh Ngọc | |
24 | Phùng Thanh Nhã | |
25 | Nguyễn Ngọc Phi Nhung | |
26 | Đỗ Thị Hồng Nhung | |
27 | Nguyễn Thu Phương | |
28 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | |
29 | Lê Bá Ngọc Quý | |
30 | Đặng Thị Thanh Tâm | |
31 | Vũ Trần Thanh Thanh | |
32 | Trần Thị Bé Thi | |
33 | Võ Thanh Thảo | |
34 | Phạm Bùi Phương Thảo | |
35 | Huỳnh Ngọc Thanh Thảo | |
36 | Đỗ Ý Thơ | |
37 | Phạm Thị Minh Thư | |
38 | Nguyễn Thị Anh Thư | |
39 | Đào Thanh Thủy | |
40 | Nguyễn Thị Huyền Trang | |
41 | Đặng Trần Thanh Trang | |
42 | Phạm Nguyễn Quế Trân | |
43 | Võ Trần Minh Trực | |
44 | Nguyễn Như Đức Tuấn | |
45 | Nguyễn Thị Tú Uyên | |
46 | Nguyễn Thanh Vân | |
Ngành Quản lý thông tin | ||
1 | Văn Thị Thái An | |
2 | Đặng Châu Anh | |
3 | Phạm Hồng Anh | |
4 | Phạm Ngọc Hoàng Anh | |
5 | Nguyễn Thị Diệu Bâng | |
6 | Lê Thị Bắc | |
7 | Phan Thị Thanh Bình | |
8 | Vũ Thanh Bình | |
9 | Đỗ Hiếu Bảo | |
10 | Trần Thị Mỹ Chi | |
11 | Đặng Hoàng Chiến | |
12 | Trần Giang Quốc Chính | |
13 | Hồ Văn Cảnh | |
14 | Phạm Công Danh | |
15 | Đỗ Thị Dịu | |
16 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | |
17 | Nguyễn Lê Công Dương | |
18 | Nguyễn Viết Đức | |
19 | Bùi Huỳnh Gia Hân | |
20 | Nguyễn Thị Bảo Hân | |
21 | Đoàn Tấn Hải | |
22 | Lê Thị Hiền | |
23 | Lê Hiếu | |
24 | Nguyễn Trọng Hiếu | |
25 | Trương Thị Huỳnh Hoa | |
26 | Mai Thị Diễm Huỳnh | |
27 | Lê Nguyễn Tuyết Hương | |
28 | Nguyễn Thị Minh Hương | |
29 | Nguyễn Trần Thu Hương | |
30 | Bùi Văn Kiệt | |
31 | Phạm Thị Mỹ Lệ | |
32 | Nguyễn Phương Uyển Lam | |
33 | Nguyễn Khánh Linh | |
34 | Sử Thị Yến Ly | |
35 | Phạm Đăng Mỹ | |
36 | Huỳnh Nhật Mỹ | |
37 | Phạm Thảo Mi | |
38 | Bùi Hải Nam | |
39 | Đỗ Trung Nam | |
40 | Trương Ngọc Trường Ngân | |
41 | Thái Thị Kim Ngân | |
42 | Trần Thùy Ngân | |
43 | Trần Thị Ánh Ngọc | |
44 | Lê Đại Nghĩa | |
45 | Huỳnh Khắc Nguyên | |
46 | La Tuyết Nhi | |
47 | Đinh Thị Tuyết Nhi | |
48 | Nguyễn Lê Hà Phương | |
49 | Hoàng Xuân Quốc | |
50 | Nguyễn Như Quỳnh | |
51 | Hoàng Ngọc Thuý Quỳnh | |
52 | Nguyễn Thúy Quỳnh | |
53 | Hoàng Nhật Quỳnh | |
54 | Phạm Minh Thuý Quỳnh | |
55 | Đặng Thị Kim Sang | |
56 | Trần Ánh Sương | |
57 | Lê Thị Thanh Sương | |
58 | Trần Thị Thanh Tâm | |
59 | Trần Ngọc Thanh | |
60 | Đoàn Thiên Thiên | |
61 | Võ Châu Trường Thịnh | |
62 | Võ Thị Yến Thảo | |
63 | Trần Thanh Thảo | |
64 | Nguyễn Minh Thuận | |
65 | Trần Thị Thanh Thuy | |
66 | Nguyễn Thị Diểm Thuy | |
67 | Dương Thị Thúy | |
68 | Trương Thị Diễm Thy | |
69 | Nguyễn Thị Thu Thủy | |
70 | Nguyễn Thị Minh Tính | |
71 | Thái Thị Mỹ Trà | |
72 | Vũ Thị Kiều Trang | |
73 | Hồ Thị Thu Trang | |
74 | Trương Thị Thảo Trang | |
75 | Võ Thị Bích Trâm | |
76 | Trần Phan Bảo Trân | |
77 | Nguyễn Thiên Kim Tuyền | |
78 | Trần Đào Mai Tuyết | |
79 | Hứa Gia Tường | |
80 | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | |
81 | Huỳnh Phương Vi | |
82 | Trương Trí Vĩ | |
83 | Thái Hoàng Vương | |
84 | Ngô Thiên Vương | |
85 | Bùi Nguyễn Yến Vy | |
86 | Phạm Thị Hà Vy | |
87 | Trần Lê Khả Ý |
user
0