DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ 2020-2024
STT | HỌ VÀ TÊN | GHI CHÚ |
Ngành Thông tin – Thư viện | ||
1 | Lê Đoàn Minh Tuyền | |
2 | Nguyễn Trung Ngọc Thảo | |
3 | Đinh Lan Anh | |
4 | Ngô Thị Vân Anh | |
5 | Trịnh Lan Anh | |
6 | Nguyễn Thị Quế Chân | |
7 | Nguyễn Minh Hiếu | |
8 | Bùi Trương Kim Hồng | |
9 | Nguyễn Minh Hoàng | |
10 | Nguyễn Như Hậu | |
11 | Trần Thị Lan Hương | |
12 | Nguyễn Đoan Khang | |
13 | Trần Thị Thanh Kiều | |
14 | Nguyễn Lê Trúc Lan | |
15 | Phan Ngọc Khánh Linh | |
16 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | |
17 | Trần Xuân Mai | |
18 | Nguyễn Thị May | |
19 | Nguyễn Thị Kim Miên | |
20 | Trần Thị Hiếu Ngân | |
21 | Nguyễn Thị Thu Ngân | |
22 | Võ Thị Kim Ngân | |
23 | Lê Thị Mỹ Ngọc | |
24 | Tăng Yến Nhi | |
25 | Đinh Thị Hoàng Nhi | |
26 | Huỳnh Thị Nơ | |
27 | Nguyễn Thị Phương | |
28 | Nguyễn Thị Bích Phương | |
29 | Vũ Hà Quỳnh Phương | |
30 | Phạm Thị Quý | |
31 | Phan Quang Sang | |
32 | Đặng Thanh Tân | |
33 | Lê Thị Thu Thảo | |
34 | Nguyễn Trung Ngọc Thảo | |
35 | Trần Lưu Ngọc Thảo | |
36 | Trần Minh Thư | |
37 | Võ Nguyễn Anh Thư | |
38 | Huỳnh Minh Thư | |
39 | Nguyễn Thị Kim Tiền | |
40 | Hồ Thị Huyền Trang | |
41 | Phan Huyền Trang | |
42 | Đinh Mai Trâm | |
43 | Phạm Ngọc Tuân | |
44 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | |
45 | Lê Đoàn Minh Tuyền | |
46 | Nguyễn Thị Thùy Vân | |
47 | Vũ Ngọc Thảo Vy | |
48 | Phạm Thị Thúy Vy | |
Ngành Quản lý thông tin | ||
1 | Đinh Ngọc Bảo Anh | |
2 | Đinh Thị Hoàng Anh | |
3 | Nguyễn Ngọc Châu Anh | |
4 | Nguyễn Hoàng Anh | |
5 | K` Vũ Hoàng Anh | |
6 | Trần Thị Ánh | |
7 | Nguyễn Ngọc Tuyết Băng | |
8 | Nguyễn Quang Bình | |
9 | H`Le Byă | |
10 | Lê Thành Công | |
11 | Bùi Đình Cường | |
12 | Lê Thanh Duy | |
13 | Lê Quốc Duy | |
14 | Nguyễn Thị Phương Duyên | |
15 | Võ Thị Trúc Đào | |
16 | Nguyễn Thị Điệp | |
17 | Lê Trí Định | |
18 | Phan Văn Đạt | |
19 | Chu Thị Giang | |
20 | Trần Thị Hương Giang | |
21 | Phạm Huỳnh Trà Giang | |
22 | Phạm Ngọc Gia Hân | |
23 | Phạm Thị Diễm Hân | |
24 | H’ Kim H’Đơk | |
25 | Nguyễn Trung Hiếu | |
26 | Huỳnh Minh Hiếu | |
27 | Nguyễn Lê Phượng Hằng | |
28 | Nguyễn Thị Tuyết Hảo | |
29 | Phạm Quốc Hòa | |
30 | Ngô Văn Hậu | |
31 | Phạm Nguyễn Quốc Hữu | |
32 | Vũ Mạnh Hùng | |
33 | Vũ Hồng Kim Hương | |
34 | Biện Thụy Yên Khánh | |
35 | Trương Nguyễn Đăng Khoa | |
36 | Lâm Tuấn Kiệt | |
37 | Đặng Tấn Lộc | |
38 | K` Lợi | |
39 | Mai Thị Mỹ Linh | |
40 | Kiều Phan Khánh Linh | |
41 | Nguyễn Khánh Linh | |
42 | Lâm Thị Ái Linh | |
43 | Đậu Thị Bình Minh | |
44 | Nguyễn Việt Nữ | |
45 | Lê Thị Châu Na | |
46 | Trần Quốc Nam | |
47 | Nguyễn Tuyết Ngân | |
48 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | |
49 | Đặng Thị Kim Ngân | |
50 | Lê Thu Ngân | |
51 | La Thanh Nguyên | |
52 | Lê Hoàng Nhớ | |
53 | Dương Thị Nhàn | |
54 | Nguyễn Thị Nhàn | |
55 | Lư Hạnh Nhân | |
56 | Đinh Thị Yến Nhi | |
57 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | |
58 | Phạm Thị Cẩm Nhung | |
59 | Trần Thảo Như | |
60 | Thạch Thị Oanh Ni | |
61 | Ngô Thiên Phi | |
62 | Thạch Ngọc Phụng | |
63 | Nguyễn Trọng Phúc | |
64 | Nguyễn Thị Minh Phương | |
65 | Phạm Việt Quang | |
66 | Trần Thị Kiều Quanh | |
67 | Đào Nguyên Xuân Quỳnh | |
68 | Lâm Cẩm Quý | |
69 | Nguyễn Thảo Quyên | |
70 | Nguyễn Tấn Tài | |
71 | Tăng Thành Tài | |
72 | Nguyễn Nhật Tâm | |
73 | Vũ Đức Trường Thiên | |
74 | Nguyễn Thị Minh Thẫm | |
75 | Hồ Chí Thịnh | |
76 | Phạm Đình Minh Tiến | |
77 | Đặng Thị Thanh Trà | |
78 | Vũ Thùy Trang | |
79 | Nguyễn Phạm Thùy Trang | |
80 | Đặng Thị Bích Trâm | |
81 | Ngô Bảo Trân | |
82 | Nguyễn Thành Trung | |
83 | Vũ Kiên Trung | |
84 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | |
85 | Võ Minh Tuấn | |
86 | Ma Thanh Tuấn | |
87 | Phạm Văn Tuấn | |
88 | Lâm Thị Lam Tường | |
89 | Lương Xuân Vinh | |
90 | Nguyễn Tấn Vĩnh | |
91 | Cổ Nguyễn Nguyên Vũ | |
92 | Ngô Vũ Hoàng Vy | |
93 | PhạM Thế Vỹ | |
94 | Lê Như Ý |
user
0