Danh sách đóng góp
Khoa Thư viện – Thông tin học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM) tiền thân là Khoa Thư viện được thành lập năm 1984. Năm 1990, Khoa Thư viện được đổi tên thành Khoa Thư viện – Thông tin học. Đến nay, quy mô đào tạo của Khoa đã được mở rộng với 02 chương trình đào tạo bậc cử nhân gồm Quản lý thông tin và Thông tin – Thư viện, 01 chương trình đào tạo bậc thạc sĩ Khoa học thư viện, 01 chương trình đào tạo bậc tiến sĩ Khoa học thư viện, các khoá ngắn hạn về nghiệp vụ Thông tin – Thư viện, Năng lực số,…
Với 40 năm kinh nghiệm, Khoa đã khẳng định được những thế mạnh trong đào tạo và nghiên cứu về lĩnh vực Khoa học thông tin và cũng là địa chỉ tin cậy trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội về lĩnh vực Khoa học thông tin. Nhằm phát huy truyền thống tốt đẹp của Khoa và đánh dấu một chặng đường phát triển, Khoa Thư viện – Thông tin học tổ chức Lễ Kỷ niệm 40 năm thành lập Khoa, cụ thể:
- Thời gian: ngày 16 tháng 11 năm 2024 (Thứ Bảy);
- Địa điểm: Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
Để Lễ Kỷ niệm được thành công tốt đẹp, Ban Tổ chức rất mong đón nhận được sự ủng hộ về tinh thần, đóng góp về tư liệu và vật chất của các tập thể, cá nhân đối với các hoạt động hướng đến Lễ Kỷ niệm của Khoa.
Mọi đóng góp vui lòng gửi về:
- Địa chỉ cung cấp tư liệu: Phòng A.103, 10–12 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Email: thuvienthongtin@hcmussh.edu.vn (vui lòng gửi tư liệu trước ngày 30/7/2024)
- Số tài khoản: 8833983688
- Tên tài khoản: Hồ Thị Ngọc
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), Chi nhánh Gia Định (Nội dung chuyển khoản: Họ tên + Khóa + SĐT)
Thông tin liên hệ:
- PGS.TS. Ngô Thị Huyền, Trưởng Khoa, Điện thoại: 0905.050.902
- TS. Dương Thị Phương Chi, Phó Trưởng Khoa, Điện thoại: 0832.411.485
- ThS. Nguyễn Văn Hiệp, Phó Trưởng Khoa, Điện thoại: 0944.257.511
- ThS. Hồ Thị Ngọc, Chuyên viên chính, Điện thoại: 0902.817.899
Thông tin về sự đóng góp của quý vị sẽ được công khai, cập nhật hằng ngày trên Website của Khoa: https://lis40anniversary.hcmussh.edu.vn/
Khoa trân trọng gửi đến quý thầy cô, cán bộ, viên chức, học viên, sinh viên của Khoa qua các thời kỳ cùng gia đình lời chúc sức khoẻ và thành đạt. Kính chúc quý cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp đồng hành cùng sự phát triển của Khoa ngày càng đạt được nhiều thành tựu.
Trân trọng cảm ơn và rất hân hạnh đón tiếp!
TM. Ban tổ chức Trưởng Khoa TV-TTH
Ngô Thị Huyền
STT | Tên Cá nhân/ Tổ chức | Khóa | Hình Thức Đóng Góp | Giá Trị | Ngày đóng góp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh Võ Minh Tài | 2019-2023 | Hiện Kim | 500.000 VND | 21/06/2024 | |
2 | Cô Ngô Thị Huyền | 2005-2009/Trưởng khoa | Hiện Kim | 5.000.000 VND | 24/06/2024 | |
3 | Cô Hồ Thị Ngọc | 2006-2010/Giáo vụ khoa | Hiện Kim | 3.000.000 VND | 25/06/2024 | |
4 | Cô Phạm Thị Diễm Hân | 2020-2024/Trợ giảng | Hiện Kim | 500.000 VND | 25/06/2024 | |
5 | Chị Hoàng Phương Hồng Nhung | 2014-2018 | Hiện Kim | 500.000 VND | 03/07/2024 | |
6 | Anh Phan Trường Nhất | HVCH Khoá 2022 | Hiện Kim | 500.000 VND | 09/07/2024 | |
7 | Chị Tô Thị Giang | 2006-2010 | Hiện Kim | 500.000 VND | 29/07/2024 | |
8 | Chị Sầm Thị Thuỷ | 2003-2007 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 29/07/2024 | |
9 | Chị Trần Thị Thúy Hoa | 2017-2021 | Hiện Kim | 500.000 VND | 29/07/2024 | |
10 | Chị Trần Thị Thanh Tâm | 2017-2021 | Hiện Kim | 500.000 VND | 02/08/2024 | |
11 | Chị Nguyễn Thị Thùy Dương | 2003-2007 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 02/08/2024 | |
12 | Chị Võ Thị Kim Anh | 2019-2023 | Hiện Kim | 500.000 VND | 07/08/2024 | |
13 | Chị Huỳnh Thị Mỹ Phương | 2000-2004 | Hiện Kim | 2.000.000 VND | 10/08/2024 | |
14 | Chị Lê Thị Tuyền | 2000-2004 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 15/08/2024 | |
15 | Cô Lê Hồng Huệ | 2000-2004/Cựu giảng viên | Hiện Kim | 2.000.000 VND | 15/08/2024 | |
16 | Chị Bùi Thu Hằng | 2000-2004 | Hiện Vật | 500 chai nước suối cho buổi Lễ | 15/08/2024 | |
17 | Chị Bùi Thu Hằng | 2000-2004 | Hiện Kim | 2.000.000 VND | 15/08/2024 | |
18 | Chị Nguyễn Thị Thiết | 2000-2004 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 15/08/2024 | |
19 | Cô Nguyễn Hồng Sinh | Giảng viên | Hiện Kim | 5.000.000 VND | 16/08/2024 | |
20 | Anh/Chị cựu sinh viên ẩn danh | Hiện Kim | 3.000.000 VND | 20/08/2024 | ||
21 | Chị Âu Thị Cẩm Linh | NCS Khoá 2020 | Hiện Kim | 4.000.000 VND | 22/08/2024 | |
22 | Anh Huỳnh Hồ Hoành Sơn | 1986-1990 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 27/08/2024 | |
23 | Cô Bùi Vũ Bảo Khuyên | 2009-2013/Giảng viên | Hiện Kim | 2.000.000 VND | 28/08/2024 | |
24 | Chị Lê Minh Triết | 2000-2004 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 30/08/2024 | |
25 | Chị Nguyễn Thị Thu Hương, Chị Phạm Minh Phương | 2004-2008 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 30/08/2024 | |
26 | Chị Võ Gia An | 2017-2021 | Hiện Kim | 500.000 VND | 30/08/2024 | |
27 | Thầy Nguyễn Văn Hiệp | 2006-2010/Phó trưởng khoa | Hiện Kim | 2.000.000 VND | 04/09/2024 | |
28 | Chị Nguyễn Thị Hiền | 2006-2010 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 04/09/2024 | |
29 | Anh Võ Ngọc Tấn Trung | 2009-2013 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 06/09/2024 | |
30 | Cô Từ Thị Hồng Hạnh | 2019-2023 | Hiện Kim | 500.000 VND | 11/09/2024 | |
31 | Chị Bùi Thị Thu | 1986-1990 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 12/09/2024 | |
32 | Cô Hoàng Thị Thục | 1986-1990 | Hiện Kim | 2.000.000 VND | 12/09/2024 | |
33 | Anh Minh Tuấn | 2019-2023 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 13/09/2024 | |
34 | Cô Dương Thị Phương Chi | 2003-2007/Phó trưởng khoa | Hiện kim | 2.000.000 VND | 16/09/2024 | |
35 | Chị Vương Thị Hải Như | 2013-2017 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 18/09/2024 | |
36 | Tập thể lớp TTTV khóa 1999 – 2003 | 1999 – 2003 | Hiện kim | 10.500.000 VND | 19/09/2024 | |
37 | Chị Võ Thị Kim Yến | 2004-2008 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 19/09/2024 | |
38 | Anh Nguyễn Hữu Nhân | 2005 – 2009 | Hiện kim | 2.000.000 VND | 19/09/2024 | |
39 | Anh Nguyễn Mạnh Hùng | 2008 – 2012 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 20/09/2024 | |
40 | Chị Phạm Chúc Thuỷ | 2007 – 2011 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 20/09/2024 | |
41 | Chị Nguyễn Thị Huyền | 2006 – 2010 | Hiện kim | 500.000 VND | 21/09/2024 | |
42 | Chị Nguyễn Thị Hồng Diệp | 2005 – 2009 | Hiện kim | 200.000 VND | 23/09/2024 | |
43 | Anh Phạm Đình Tùng | 2010 – 2014 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 24/09/2024 | |
44 | Chị Vũ Thị Yến Nhung | HVCH 2023 – 2025 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 26/09/2024 | |
45 | Chị Dương Thuý Hương | 1987-2001 | Hiện kim | 3.000.000 VND | 29/09/2024 | |
46 | Anh Lâm Hiếu Dũng | 1986-1998 | Hiện kim | 5.000.000 VND | 30/09/2024 | |
47 | Chị Võ Thị Thúy Hạnh | 2013 – 2017 | Hiện kim | 3.000.000 VND | 01/10/2024 | |
48 | Chị Ngô Lan Phương | 1997 – 2001 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 02/10/2024 | |
49 | Anh Trần Thanh Liêm | 2013-2017 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 02/10/2024 | |
50 | Anh Nguyễn Phú Cường | 2005-2009 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 02/10/2024 | |
51 | Chị Lê Thị Gấm | 2005-2009 | Hiện kim | 500.000 VND | 03/10/2024 | |
52 | Anh Phan Minh Trí | 2004-2008 | Hiện kim | 500.000 VND | 03/10/2024 | |
53 | Chị Đỗ Hồng Thuỷ | 2004-2008 | Hiện kim | 500.000 VND | 03/10/2024 | |
54 | Chị Phạm Thị Thúy Hồng | 2005-2009 | Hiện kim | 2.000.000 VND | 03/10/2024 | |
55 | Chị Đỗ Thị Hồng Hạnh | 1998-2002 | Hiện kim | 2.000.000 VND | 04/10/2024 | |
56 | Cô Bạch Thị Thu Hiền | 1984 – 1989/Cựu giảng viên | Hiện kim | 500.000 VND | 04/10/2024 | |
57 | Anh Nguyễn Khắc Thiện | 1984 – 1989 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 04/10/2024 | |
58 | Chị Lê Thị Phương Thuỷ | 1984 – 1989 | Hiện kim | 5.000.000 VND | 04/10/2024 | |
59 | Anh/Chị H.T.U | 1984 – 1989 | Hiện kim | 500.000 VND | 04/10/2024 | |
60 | Chị Liêng Bích Ngọc | 1984 – 1989 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 04/10/2024 | |
61 | Anh Nguyễn Thanh Tú | 1984 – 1989 | Hiện kim | 2.000.000 VND | 04/10/2024 | |
62 | Anh/Chị Đ.N.T | 1984 – 1989 | Hiện kim | 500.000 VND | 04/10/2024 | |
63 | Anh/Chị Đ.V.N | 1984 – 1989 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 04/10/2024 | |
64 | Chị Nguyễn Thị Ý Nhi | 1984 – 1989 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 04/10/2024 | |
65 | Chị Trần Thanh Mai | 2004-2008 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 05/10/2024 | |
66 | Anh Trương Minh Hoà | 2002-2006 | Hiện kim | 10.000.000 VND | 06/10/2024 | Trao 5 suất học bổng cho SV |
67 | Tập thể lớp | 2002-2006 | Hiện kim | 6.000.000 VND | 06/10/2024 | |
68 | Anh Nguyễn Đức Côn | 2006-2010 | Hiện kim | 500.000 VND | 07/10/2024 | |
69 | Cựu giảng viên | Hiện kim | 2.000.000 VND | 07/10/2024 | Trao học bổng cho Thủ khoa tốt nghiệp xuất sắc khóa 2020 – 2024 |
|
70 | Cô Ngô Ngọc Chi | Nguyên Trưởng khoa | Hiện kim | 2.000.000 VND | 07/10/2024 | |
71 | Chị Lê Nguyễn Bảo Ngân | 2009-2013 | Hiện kim | 500.000 VND | 08/10/2024 | |
72 | Thầy Trần Đình Anh Huy | Giảng viên | Hiện kim | 1.000.000 VND | 08/10/2024 | |
73 | Chị Nguyễn Thị Hồng Giao | 2014-2018 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 09/10/2024 | |
74 | Chị Nguyễn Trần Minh Châu | 2001-2005 | Hiện kim | 500.000 VND | 09/10/2024 | |
75 | Anh Nguyễn Vĩnh Khương | 1998-2002 | Hiện kim | 3.000.000 VND | 09/10/2024 | |
76 | Chị Lê Thị Tường Vy | Cựu giảng viên | Hiện kim | 5.000.000 VND | 09/10/2024 | |
77 | Chị Lý Thị Huỳnh Như | 2016-2020 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 11/10/2024 | |
78 | Chị Trần Thị Linh | 2017-2021 | Hiện kim | 500.000 VND | 12/10/2024 | |
79 | Chị Nguyễn Thị Thu Hương | 1993-1997 | Hiện kim | 500.000 VND | 14/10/2024 | |
80 | Chị Lê Thị Lệ Hiền | 1997-2001 | Hiện kim | 500.000 VND | 15/10/2024 | |
81 | Chị Nguyễn Thị Thìn | 2009-2013 | Hiện kim | 500.000 VND | 15/10/2024 | |
82 | Chị Vương Thị Diễn | 2006-2010 | Hiện kim | 500.000 VND | 15/10/2024 | |
83 | Chị Lê Thị Yến | 2004-2008 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 16/10/2024 | |
84 | Cô Bùi Hà Phương | 2003-2007/Giảng viên | Hiện kim | 2.000.000 VND | 16/10/2024 | |
85 | Cô Ninh Thị Kim Thoa | Giảng viên | Hiện kim | 5.000.000 VND | 18/10/2024 | |
86 | Tập thể lớp | 2007 – 2011 | Hiện kim | 9.000.000 VNĐ | 20/10/2024 | |
87 | Chị Trần Thị Thuý | 1989-1993 | Hiện kim | 500.000 VND | 20/10/2024 | |
88 | Anh Huỳnh Ngọc Sơn | 1989-1993 | Hiện kim | 500.000 VND | 20/10/2024 | |
89 | Chị Nguyễn Thị Hoài An | 2013-2017 | Hiện kim | 500.000 VND | 21/10/2024 | |
90 | Chị Ngô Thị Bích Phương | 2003-2007 | Hiện kim | 2.000.000 VND | 21/10/2024 | |
91 | Chị Nguyễn Thị Thiết | 2005-2009 | Hiện kim | 500.000 VND | 23/10/2024 | |
92 | Chị Đỗ Thị Thanh Vân | 2005-2009 | Hiện kim | 500.000 VND | 23/10/2024 | |
93 | Anh Đặng Ngọc Hoa | 1986-1990 | Hiện kim | 5.000.000 VND | 23/10/2024 | |
94 | Chị Phạm Thị Dung | 2005-2009 | Hiện kim | 500.000 VND | 23/10/2024 | |
95 | Chị Nguyễn Thị Kim Cương | 1986 – 1990 | Hiện kim | 500.000 VND | 24/10/2024 | |
96 | Chị Nguyễn Thị Thúy | 1994-1998 | Hiện kim | 500.000 VND | 24/10/2024 | |
97 | Chị Lê Thị Hoàng Diễm | HVCH 2017-2019 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 25/10/2024 | |
98 | Cô Mai Mỹ Hạnh | Giảng viên | Hiện kim | 1.000.000 VND | 28/10/2024 | |
99 | Chị Trần Quỳnh Hoa | 1993 – 1997 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 28/10/2024 | |
100 | Chị Nguyễn Thị Anh Thư | 1993 – 1997 | Hiện kim | 500.000 VND | 28/10/2024 | |
101 | Anh Lê Trọng Vinh | 1993 – 1997 | Hiện kim | 2.000.000 VND | 28/10/2024 | Đóng góp học bổng SV |
102 | Cô Lê Thị Ngọc Điệp | 1993 – 1997?Chủ tịch Hội đồng trường | Hiện kim | 2.000.000 VND | 28/10/2024 | Đóng góp 1tr học bổng SV, 1tr tổ chức lễ kỷ niệm 40 năm |
103 | Chị Võ Hồng Như | 1993 – 1997 | Hiện kim | 2.000.000 VND | 28/10/2024 | Đóng góp 1tr học bổng SV, 1tr tổ chức lễ kỷ niệm 40 năm |
104 | Chị Trần Thị Phương Thảo | 1993 – 1997 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 28/10/2024 | |
105 | Chị Hồ Thị Lệ Thuỷ | 1993 – 1997 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 28/10/2024 | Đóng góp học bổng SV |
106 | Anh Nguyễn Đăng Hà | 1993 – 1997 | 10 suất học bổng tiếng Anh (IELTS hoặc TOEIC) | Mỗi suất trị giá 7.5tr VND | 28/10/2024 | Học tại UpSpring thương hiệu PTE Nemo |
107 | Chị Huỳnh Hồ Tường Vân | 1987 – 1991 | Hiện kim | 2.000.000 VND | 29/10/2024 | |
108 | Thầy Nguyễn Tấn Công | Giảng viên | Hiện kim | 3.000.000 VND | 30/10/2024 | |
109 | Nhóm Anh Chị cựu sinh viên (13 bạn) | 2013-2017 | Hiện kim | 4.000.000 VND | 30/10/2024 | |
110 | Anh Nguyễn Nhật Quyết | Cựu SV lớp ngắn hạn 03 | Hiện kim | 500.000 VND | 30/10/2024 | |
111 | Chị Lê Thị Bảo Như | 2017 – 2021 | Hiện kim | 500.000 VND | 30/10/2024 | |
112 | Chị Đỗ Thị Lợi | 1993-1997 | Hiện kim | 500.000 VND | 30/10/2024 | |
113 | Anh Nguyễn Viết Hùng | 2006 – 2010 | Hiện kim | 2.000.000 VND | 31/10/2024 | |
114 | Cô Đoàn Thị Thu | Giảng viên | Hiện kim | 1.000.000 VND | 31/10/2024 | |
115 | Anh Võ Xuân Cường | 1998-2002 | Hiện kim | 1.000,000 | 01/11/2024 | |
116 | Chị Võ Thị Yến | 1998-2002 | Hiện kim | 1.000,000 | 01/11/2024 | |
117 | Anh Nguyễn Văn Dũng | 1998-2002 | Hiện kim | 1.000,000 | 01/11/2024 | |
118 | Chị Trần Thị Tuyết Nga | 1998-2002 | Hiện kim | 1.000,000 | 01/11/2024 | |
119 | Chị Huỳnh Cẩm Loan | 1998-2002 | Hiện kim | 1.000,000 | 01/11/2024 | |
120 | Anh Vũ Đình Điển | 1998-2002 | Hiện kim | 1.000,000 | 01/11/2024 | |
121 | Chị Nguyễn Thị Hồng Xuyến | 1998-2002 | Hiện kim | 1.000,000 | 01/11/2024 | |
122 | Chị Châu Mỹ Nga | 1998-2002 | Hiện kim | 1.000,000 | 01/11/2024 | |
123 | Anh Trần Minh Hiếu | 1998-2002 | Hiện kim | 2.000,000 | 01/11/2024 | |
124 | Tập thể lớp | 2006 – 2010 | Hiện kim | 16.000.000 VND | 01/11/2024 | 10 Triệu trao học bổng sv (5 suất) |
125 | Thầy Huỳnh Minh Khải | 2006-2010/Cựu giảng viên | Hiện kim | 2.000.000 VND | 01/11/2024 | |
126 | Cô Nguyễn Thị Lan | 2005-2009/Cựu giảng viên | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 01/11/2024 | |
127 | Anh Đàng Quảng Hưng Thiện | 2004-2008 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
128 | Chị Nguyễn Thị Hạnh | 2005-2009 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 1/11/2024 | |
129 | Anh Trần Đức Việt | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
130 | Anh Vương Đức Thiên | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
131 | Chị Nguyễn Thị Thuỳ Quyên | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
132 | Chị Phùng Phương Thu Thuỷ | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
133 | Chị Nguyễn Thị Hương | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
134 | Anh Đinh Sỹ Đạt | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
135 | Chị Trần Thị Thảo | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
136 | Chị Trần Thị Kim Chi | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
137 | Anh Lê Văn Trọng | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
138 | Anh Lại Tiến Tới | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
139 | Chị Nguyễn Thu Hiền | 2005-2009 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 1/11/2024 | |
140 | Chị Vũ Thị Tuyết Lan | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 1/11/2024 | |
141 | Thầy Nguyễn Phương Duy | 2002-2006/Giảng viên | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 2/11/2024 | |
142 | Chị Lê Thị Thà | 2005-2009 | Hiện Kim | 500.000 VND | 4/11/2024 | |
143 | Chị Nguyễn Thị Hương | 2004-2008 | Hiện Kim | 500.000 VND | 4/11/2024 | |
144 | Anh Võ Văn Mấy Năm | 2000-2004 | Hiện Kim | 2.000.000 VND | 5/11/2024 | |
145 | Chị Trần Thị Mai Hương | 1996-2000 | Hiện Kim | 500.000 VND | 5/11/2024 | |
146 | Chị Trần Thị Thu | 2014-2018 | Hiện Kim | 500.000 VND | 5/11/2024 | |
147 | Anh Mai Vũ Dương | 2009-2013 | Hiện Kim | 3.000.000 VND | 5/11/2024 | |
148 | Chị Trần Thị Diễm Nhã | 2003-2007 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 5/11/2024 | |
149 | Chị Dương Thị Thu | 2003-2007 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 5/11/2024 | |
150 | Chị Vũ Thị Mai Trung | 2004-2008 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 5/11/2024 | |
151 | Anh Nguyễn Hoàng Sơn | 2001-2005 | Hiện Kim | 500.000 VND | 6/11/2024 | |
152 | Chị Đào Thị Hương | 1996-2000 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 6/11/2024 | |
153 | Chị Đặng Kiều Vi Vi | 1997-2001 | Hiện Kim | 1.000.000 VND | 6/11/2024 | |
154 | Chị Nguyễn Hoàng Thiên Nga | 2009-2013 | Hiện kim | 500.000 VND | 7/11/2024 | |
155 | Anh Nguyễn Quốc Vương | 2009-2013 | Hiện kim | 500.000 VND | 7/11/2024 | |
156 | Chị Trần Thị Mến | 2001 – 2005 | Hiện kim | 500.000 VND | 7/11/2024 | |
157 | Chị Trà Thị Thanh Nguyên | 2004 – 2008 | Hiện kim | 500.000 VND | 7/11/2024 | |
158 | Chị Đinh Thị Phương | 2014-2018 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 7/11/2024 | |
159 | Chị Nguyễn Thị Hồng Hường | HVCH 2003 – 2005 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 7/11/2024 | |
160 | Chị Trương Thị Ngọc | 2005-2009 | Hiện kim | 500.000 VND | 7/11/2024 | |
161 | Chị Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 1989-1993 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 7/11/2024 | |
162 | Chị Đỗ Thị Thúy | 2008-2012 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 7/11/2024 | |
163 | Chị Lê Thị Thuỷ | 2015-2019 | Hiện kim | 500.000 VND | 8/11/2024 | |
164 | Chị Nguyễn Thị Ánh | 2015-2019 | Hiện kim | 200.000 VND | 8/11/2024 | |
165 | Chị Cổ Lê Chung Thủy | 1985-1990 | Hiện kim | 500.000 VND | 9/11/2024 | |
166 | Chị Nguyễn Minh Thư | 2013-2017 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 9/11/2024 | |
167 | Nhóm Anh/Chị cựu sinh viên | 2009-2013 | Hiện kim | 7.200.000 VND | 9/11/2024 | |
168 | Chị Lã Thị Thanh Phụng | 2000-2004 | Hiện kim | 500.000 VND | 11/11/2024 | |
169 | Chị Lê Thị Xuân Thùy | 1997-2001 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 11/11/2024 | |
170 | Cô Ngô Thanh Thảo | Nguyên Trưởng khoa | Hiện kim | 2.000.000 VND | 11/11/2024 | Học bổng |
171 | Chị Trần Thị Thanh Bình | 1990-1994 | Hiện kim | 10.000.000 VND | 11/11/2024 | |
172 | Chị Nguyễn Lê Ngọc Anh | NCS2020 – 2024 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 11/11/2024 | |
173 | Công ty Cổ phần đầu tư Nam Việt Hưng | Hiện kim | 5.000.000 VND | 12/11/2024 | ||
174 | Khoa Thông tin – Thư viện, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG HN | 12/11/2024 | ||||
175 | Anh Đoàn Quang Hiếu | HVCH 2018-2020 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 12/11/2024 | |
176 | Chị Nguyễn Lê Na | HVCH 2016-2018 | Hiện kim | 1.000.000 VND | 12/11/2024 | |
177 | Anh Lê Quyết Thắng | 2004-2008 | Hiện kim | 2.000.000 VND | 13/11/2024 | |
178 | Chị Mai Thị Thuận | 2004-2008 | Hiện kim | 500.000 VND | 13/11/2024 | |
179 | Cô Huỳnh Thị Trang | Giảng viên trường ĐH Cần Thơ | Hiện kim | 2.000.000 VND | 13/11/2024 | |
180 | Cô Nguyễn Huỳnh Mai | Giảng viên trường ĐH Cần Thơ | Hiện kim | 500.000 VND | 13/11/2024 | |
181 | Tập thế lớp | 1994-1998 | Hiện kim | 15.000,000 VND | 14/11/2024 | Quỹ học bổng SV |
182 | Chị Phạm Thụy Thùy Tiên | 2005-2009 | Hiện kim | 500,000 VND | 14/11/2024 | |
183 | Thầy Phạm Tấn Hạ | Phó Hiệu trưởng | Hiện kim | 10.000,000 VND | 14/11/2024 | Học bổng thủ khoa đầu vào điểm đánh giá năng lực và thi THPT (6tr) |
184 | Chị Trần Thị Kim Nương | 1997-2001 | Hiện kim | 500,000 VND | 14/11/2024 | |
185 | Chị Phạm Thị Thu Loan | 1997-2001 | Hiện kim | 1.000,000 VND | 15/11/2024 | |
186 | Chị Nguyễn Thị Khánh Hằng | 1984-1989 | Hiện kim | 500,000 VND | 15/11/2024 | |
187 | Chị Trương Thị Hoài | 2006-2010 | Hiện kim | 500,000 VND | 15/11/2024 | |
188 | Chị Nguyễn Thị Khánh Hằng | 1984-1989 | Hiện kim | 500,000 VND | 15/11/2024 | |
189 | Chị Phạm Thị Thu Loan | 1997-2001 | Hiện kim | 1.000,000 VND | 15/11/2024 | |
190 | Cô Nguyễn Thị Bích Ngọc | Giảng viên trường ĐH Cần Thơ | Hiện kim | 1.000,000 VND | 16/11/2024 | |
191 | Chị Trần Thị Kim Thanh | 1997-2001 | Hiện kim | 1.000,000 VND | 16/11/2024 | |
192 | Tập thể lớp Thông tin – Thư viện K34 | 2018-2022 | Hiện kim | 2.000,000 VND | 16/11/2024 | |
Tổng | 315.100.000 VND |